STT | Tên văn bản | Nơi nhận | Số hiệu | Ngày ban hành | File đính kèm |
---|---|---|---|---|---|
1 | KHBD(ĐS T12-16) | Phan Đình Ánh | |||
2 | KHBD(HH T12) | Phan Đình Ánh | |||
3 | KHBD(HH T7 - T11) | Phan Đình Ánh | |||
4 | KHBD(ĐS9- T9-11) | Phan Đình Ánh | |||
5 | KHBD(ĐS9- T3-8) | Phan Đình Ánh | |||
6 | KHBD(HH 9- T1-6) | Phan Đình Ánh | |||
7 | KHBD(DDS9 - T1,2) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
8 | KHBD - HĐNGLL THÁNG 5 | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
9 | KHBD TỰ CHỌN TOÁN 9(T25-35) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
10 | KHBD Hình học 9(T53-70) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
11 | KHBD Đại số 9(T62-70) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
12 | KHBD Đại số 9(T54-61) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
13 | KHBD - HĐNGLL THÁNG 4 | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
14 | KHBD Hình học 9(T47-52) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
15 | KHBD Đại số 9(T48-53) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
16 | KHBD: Dạy thêm Toán 9 | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
17 | HĐNGLL 9(T12-T03) | - Tổ chuyên môn | Phan Đình Ánh | ||
18 | KHBD tự chọn Toán 9(T17-24) | - Tổ chuyên môn | Phan Đình Ánh | ||
19 | KHBD Đại Số 9(T35-47) | - Tổ chuyên môn | Phan Đình Ánh | ||
20 | KHBD Hình học 9(T37-46) | - Tổ chuyên môn | Phan Đình Ánh | ||
21 | KHBD Hình học 9(T35-36) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
22 | KHBD TỰ CHỌN TOÁN 9(T4-17) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
23 | KHBD Hình học 9(T31-34) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh | ||
24 | KHBD Đại số 9(T25-34) | - Tổ KHTN | Phan Đình Ánh |